Thông số kỹ thuật | Ô tô xi téc phun nước |
Nhãn hiệu | DONGFENG |
Model | YZZ5180GSSES |
Loại cabin | Loại lật được, tay lái trợ lực, có điều hòa, ghế hơi, MP3, radio.... |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động | Trục vít - ê cu bi/cơ khí có trợ lực thủy lực |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước |
Kích thước bao (DxRxC) | 8800 x 2480 x 2830 (mm) |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 4300/4150 x 2200/ x 1300/ (mm) |
Khoảng cách trục | 4500 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 1900/1830 |
Trọng lượng |
Khối lượng bản thân | 6.750 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 9.100 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 16.000 (kg) |
Động cơ, hộp số |
Kiểu đông cơ | Diesel, YC6JA180, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất | 180 HP |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V |
Kiểu hộp số | Cơ khí, 8 số tiến, 2 số lùi |
Hệ thống phanh |
Phanh chính | Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ xe | Khí nén 2 dòng/Tang trống
|
Phanh trước | Phanh tang trống |
Cầu xe |
Cầu trước | Kiểu phụ thuộc, nhíp là, giảm chấn thủy lực |
Cầu sau | Kiểu phụ thuộc, nhíp là, giảm chấn thủy lực
|
Thông số lốp | 10.00R20 (Lốp bố thép có săm) |
Các đặc tính khác |
Dung tích bình nhiên liệu | 9.1 m3 , téc làm bằng thép Q235 thân dày 4mm, chỏm 5mm, có vách chắn sóng, 01 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun rửa đường phía trước ( mỏ vịt + bép phun chéo), vòi phun tưới cây phía sau, giàn phun, súng phun phía sau.. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 22,2KW. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h
|
Phụ kiện |
Ống hút , xả nước 5mx2 và đồ nghề theo xe. Điều khiển phun trên ca bin
|