Thông số của xe
|
Mô tả chi tiết
|
Thông số chi tiết
|
Model xe
|
ZZ5707S3840AJ
|
Thông số về kích thước
|
K.thước tổng thể (DxRxC)
|
8600 x 3300 x 4340mm
|
Kích thước thùng
|
6000 x 3150 x 1700 mm
|
Chiều dày thành x thùng
|
8 x 12 mm
|
Dung tích thùng xe
|
≈ 33 m3
|
Khoảng cách trục
|
3800+1500 mm
|
Khoảng cách nhíp trước/sau
|
1500/1560 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
380 mm
|
Trọng tải
|
Tự trọng
|
29.500 kg
|
Tải trọng cục đăng kiểm
|
50.000 kg
|
Tải trọng thiết kế
|
75.000 kg
|
Tính năng xe
|
Tốc độ xe lớn nhất
|
49 km/h
|
Khả năng leo dốc lớn nhất
|
50%
|
Đường kính quay nhỏ nhất
|
22.5 m
|
Động cơ
|
Model
|
WD 615.47
|
Công suất lớn nhất
|
313 kw (420Hp)/2200 vòng/phút
|
Momen lực lớn nhất
|
1350/1100 ~ 1600 (N.m/r/min)
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
192 (g/kw.h)
|
Hộp số
|
Model
|
HW19710
|
Ly hợp
|
Ф 430 mm
|
Công thức bánh xe: 6x4
|
Cầu truyền động: Cầu vi sai hai cấp, thép gia cường bản thép rộng
|
Cầu trước: Sản xuất bằng thép gia cường hình I
|
Hệ thống nhíp: Chế tạo bằng thép gia cường, giảm sóc hình ống, có hệ thống quang nhíp cân bằng, Cầu trước 12 lá nhíp, cầu sau 15 lá nhíp.
|
Khung gầm xe: Gá lắp theo công nghệ của Mỹ, phù hợp với xe chuyên dùng trong mỏ
|
Quy cách lốp xe tải ben howo đầu lêch
|
Lốp trước 14.00R-25 bố thép. Lốp sau 14.00-25 bố vải
|
La răng
|
8.50 -25
|
Hệ thống điện
|
24V
|
Thùng dầu
|
500 L
|
Cabin: 1 giường nằm, đầu lệch dễ dàng quan sát, hệ thống đèn phù hợp với điều kiện làm việc trong mỏ, có hòm dụng cụ, có đài cắm được cổng USB, có điều hòa, ghế ngồi mềm, có thể điều chỉnh phù hợp
|
Những thông số khác theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|