Thông số kỹ thuật
|
Ô tô tải tự đổ HOWO 6x4
|
Loại xe
|
Xe ô tô tải tự đổ
|
Model
|
ZZ3257N3447A1
|
Loại cabin
|
Ca bin HW76, 01 giường nằm, điều hòa
|
Số chỗ ngồi
|
02 chỗ
|
Hệ thống lái, dẫn động
|
Tay lái thuận, 6x4, trợ lực thủy lực, Model: ZF8118
|
Màu sắc
|
Cabin màu xanh, thùng màu xanh
|
Kích thước
|
Kích thước bao (DxRxC)
|
8700 x 2500 x 3200 (mm)
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
|
5000 x 2300 x 900 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
3425 + 1350 (mm)
|
Vệt bánh xe trước/sau
|
2041/1860
|
Trọng lượng
|
Khối lượng bản thân
|
11.700 (kg)
|
Khối lượng chuyên chở cho phép
|
12.170 (kg)
|
Khối lượng toàn bộ cho phép
|
24.000 (kg)
|
Động cơ, hộp số
|
Kiểu đông cơ
|
Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng
|
Công suất
|
336 HP
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
Kiểu hộp số
|
HW15710L, Hộp số nhôm, 10 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh đỗ xe
|
Phanh tang trống
|
Phanh trước
|
Phanh tang trống
|
Cầu xe
|
Cầu trước
|
HF7
|
Cầu sau
|
Cầu VISAI ST13 tỷ số truyền 5.73
|
Số là nhíp trước
|
4 lá nhíp
|
Số là nhíp sau
|
5 lá nhíp
|
Thông số lốp
|
12.00R20 (Lốp bố thép có săm)
|
Các đặc tính khác
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
300L
|
Tốc độ tối đa
|
70 km/h
|
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng
|
10 m3
|
Chiều dày thùng thành/đáy xe
|
4/6 mm sử dụng thép gia cường LG600
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hệ thống nâng hạ thùng hàng
|
HYVA FC137
|