|
Hiệu CNHTC/ HOHAN 266 HP ( 4x2 )
|
Hiệu CNHTC/ HOHAN 375 HP ( 6x4 )
|
Động cơ
|
Model : WD615.62 Công suất 266 Hp, Euro II
|
Model: WD615.96E Công suất 375 Hp, Euro III
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiểu chuẩn EURO II .
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiểu chuẩn EURO III .
|
Dung tích xi lanh: 9726 cm3
|
Dung tích xi lanh: 9726 cm3
|
Công suất động cơ: 266HP
|
Công suất động cơ: 375 HP/2200 v/ph
|
Hộp số
|
Kiểu: HW13710C (10 số tiến, 2 số lùi)
|
Kiểu : HW19710T ( 10 số tiến, 2 số lùi)
|
Hợp số có trợ lực
|
Hộp số có trợ lực.
|
Ly hợp
|
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái
|
D39
|
D39
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: phanh đĩa dẫn động 2 đường khí nén
|
Phanh chính: phanh đĩa dẫn động 2 đường khí nén.
|
Phanh đỗ xe: tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng
|
Phanh đỗ xe: tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng
|
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê
|
Kích thước
|
Kích thước: 6100 x 2500 x 3030 (mm)
|
Kích thước: 6980x2496x3350mm
|
Vệt bánh xe trước/sau: 2022/1830 (mm)
|
Vệt bánh xe trước/sau: 2022/1830 (mm)
|
Khoảng cách trục: 3600 (mm)
|
Khoảng cách trục: 3225 + 1350 (mm)
|
Khối lượng
|
Khối lượng bản thân: 6.470 kg
|
Khối lượng bản thân: 8.800 (kg)
|
Khối lượng chuyên chở cho phép: 7.275 kg
|
Khối lượng chuyên chở cho phép: 14.545 (kg)
|
Khối lượng cho phép kéo theo: 31.275 (kg)
|
Khối lượng cho phép kéo theo: 38.545 (kg)
|
Cabin
|
H17, sang trọng một giường nằm, có điều hòa không khí, ghế hơi, kính điện
|
H18, sang trọng hai giường nằm, có điều hòa không khí, ghế hơi, cửa kính điện….
|
Cầu xe
|
Cầu trước 153
|
Cầu trước 153
|
Cầu sau 457, tỷ số truyền 4.111/4.42
|
Cầu sau 457, tỷ số truyền 4.111/4.42
|
Điện áp
|
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
|
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
|
Máy phát điện 28V, 1540W
|
Máy phát điện 28V, 1540W
|
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah
|
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah
|
Đặc tính chuyển động
|
Tốc độ lớn nhất: 90 km/h
|
Tốc độ lớn nhất: 90 km/h
|
Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%
|
Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%
|
Khoảng sáng gầm xe: 263mm
|
Khoảng sáng gầm xe: 263mm
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất:18.5m
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m
|
Đường kính mâm: Φ50, Φ90
|
Đường kính mâm: Φ50, Φ90
|
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 26 (L/100km)
|
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km)
|
Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 350L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.
|
Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 450L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.
|