Thông số kỹ thuật
|
Đầu kéo T5G - 340HP
|
Model: ZZ4257N324GC1
|
Động cơ
|
Model : MC07.34-30 Công suất340 Hp
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun điện tử công nghệ mới nhất của Man-Đức, ( công nghệ phun Commom rail) có turbo tăng áp. Tiểu chuẩn khí thải EURO III
|
Dung tích xi lanh : 6870 cm3
|
Hộp số
|
HW19712L (12 số tiến, 2 số lùi - hộp số nhôm)
|
Ly hợp
|
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái
|
Model: ZF8098, trợ lực lái thủy lực
|
Tay lái thuận, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: phanh đĩa dẫn động 2 đường khí nén
|
Phanh đỗ xe: tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng
|
Bánh xe
|
Cỡ lốp: 11.00R20 hoặc 12 R22.5
|
Khung xe
|
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê
|
Kích thước
|
Kích thước: 6800x2500x3035 mm
|
Vệt bánh xe trước/sau: 2015/1830 (mm)
|
Khoảng cách trục: 3200 + 1400 mm
|
Trọng lượng và
|
Tự trọng: 8.100 kg
|
Tự trọng
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép: 15.200 kg
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: 23.495 (kg)
|
Khối lượng kéo theo cho phép: 39.200 (kg)
|
Cabin
|
Cabin T5G, Ghế hơi sang trọng, nâng cabin và kính cửa bằng điện, chìa khóa điều kiện từ xa, một giường nằm, cabin mở rộng đầu cao hai giường nằm, thêm cửa kính trên nóc, tấm chắn nắng
|
Màu sắc : Màu trắng
|
Cầu xe
|
Trục trước : VGD06060QB phanh tang trống
|
Trục sau : Cầu MAN model MCY13Q, tỷ số truyền 3.7; 4.11
|
Hệ thống điện
|
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
|
Máy phát điện 28V, 1540W
|
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah
|
Đặc tính chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 90 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%
- Khoảng sáng gầm xe: 263mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m
- Đường kính mâm: Φ50, Φ90
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 26 (L/100km)
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.
|