Thông số kỹ thuật
|
TRỘN BÊ TÔNG Yunli 10m3
|
Model
|
LG5254GJBZ
|
Loại cabin
|
Cabin HW76, 01 giường nằm, điều hòa, radio.
|
Số chỗ ngồi
|
02 chỗ
|
Hệ thống lái, dẫn động
|
Tay lái thuận, 6x4, trợ lực thủy lực, model ZF8098 (Đức)
|
Màu sắc
|
Màu trắng
|
Kích thước
|
|
Kích thước bao (DxRxC)
|
9290 x 2500 x 3870 (mm)
|
Vệt bánh xe trước/sau
|
2041/1830 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
3825 + 1350
|
Trọng lượng
|
|
Khối lượng không tải
|
14.930 (kg)
|
Khối lượng chuyên chở cho phép
|
8.940 (kg)
|
Khối lượng toàn bộ cho phép
|
24.000 (kg)
|
Động cơ, hộp số
|
|
Kiểu đông cơ
|
Diesel, WD615.96, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng
|
Công suất kW (HP) / rpm
|
336 HP
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
Kiểu hộp số
|
HW10 (10 số tiến, 2 số lùi)
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
|
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
|
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Cầu xe
|
|
Cầu trước
|
HF9, 9T
|
Cầu sau
|
Cầu Visai HC16, tỷ số truyền 4.8
|
Thông số lốp
|
Bố thép có săm (12.00R20-18PR)
|
Thiết bị trộn
|
|
Nhà sản xuất
|
YUNLI
|
Thể tích trộn
|
10m3
|
Thể tích hình học bồn trộn
|
17.1 m3
|
Dung tích bình nước
|
450 (l)
|
Tốc độ quay (vòng/phút)
|
0~10
|
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút)
|
≥2.7
|
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%)
|
≤ 0.6
|
Tỷ lệ lấp đầy(%)
|
61.2
|
Bơm thủy lực
|
EATON, Model ACA542337R (5423-518)
|
Motor thủy lực
|
EATON, Model: HHD5433217BB (5433-138)
|
Bộ giảm tốc
|
BONFIGLIOLI
|
Bộ làm mát dầu
|
Hiệu KAITONG, YS-18L, 18L
|
|
Các đặc tính khác
|
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
300 (lít)
|
Tốc độ tối đa
|
90 (km/h), khă năng leo dốc (%) ≥25
|
Vật liệu làm bồn trộn
|
Thép 520JJ, siêu cường, chống mài mòn
|